Chủ Nhật, 31/03/2013, 06:03 AM
CLGD qua các năm

Khái quát quy mô phát triển, chất lượng giáo dục từ năm học 2009 - 2010 đến nay (năm học 2012 - 2013)

1. Quy mô phát triển:

* Số lớp, số học sinh:

Năm học

2009-2010

2010-2011

2011-2012

2012-2013

SL

Tỷ lệ

SL

Tỷ lệ

SL

Tỷ lệ

SL

Tỷ lệ

Số lớp

11

 

18

 

18

 

16

 

Số học sinh

426

38.7

675

37.5

692

38.4

577

36.0

* Duy trì sĩ số:

Năm học

2009-2010

2010-2011

2011-2012

2012-2013

Số HS đầu năm

463

730

736

637

Số HS cuối năm

426

675

692

577

Giảm:

37

55

44

60

Chuyển trường  

2

5

3

0

Học nghề

3

6

3

0

Bỏ học

32

44

38

60

Tỷ lệ bỏ học

6.9

6.0

5.2

9.4

2. Chất lượng giáo dục:

* Chất lượng hạnh kiểm, học lực:

Hạnh kiểm

Năm học 2009-2010

Số HS: 426

Năm học 2010-2011

Số HS: 675

Năm học 2011-2012

Số HS: 692

Năm học  2012-2013

Số HS: 577

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

Loại tốt

125

29,3

174

25,8

187

27,0

160

27,7

Loại khá

206

48,4

336

49,8

354

51,2

271

47,0

Tốt, khá

331

77.7

510

75.6

541

78.2

431

74.7

Loại trung bình

94

22,1

160

23,7

144

20,8

135

23,4

Loại yếu

1

0,2

5

0,7

7

1,0

11

1,9

 

Học lực

Năm học 2009-2010

Số HS: 426

Năm học 2010-2011

Số HS: 675

Năm học 2011-2012

Số HS: 692

Năm học 2012-2013

Số HS: 577

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

Loại giỏi

3

0.7

14

2.1

18

2.6

12

2.1

Loại khá

35

8.2

57

8.4

89

12.9

101

17.5

Loại trung bình

167

39.2

238

35.3

294

42.4

276

47.8

TBình trở lên

205

48.1

309

45.8

401

57.9

389

67.4

Loại yếu

204

47.9

337

49.9

273

39.5

173

30.0

Loại kém

17

4.0

29

4.3

18

2.6

15

2.6

Yếu, kém

221

51.9

366

54.2

291

42.1

188

32.6

* Tỷ lệ học sinh TN THPT:

Năm học

2009-2010

2010-2011

2011-2012

2012-2013

Tỷ lệ đậu TN

Chưa có

học sinh 12

94,2%

98,9%

98,8%

* Tỷ lệ học sinh đậu ĐH-CĐ:

Năm

2010

2011

2012

2013

Tỷ lệ đậu ĐH-CĐ

Chưa có

học sinh 12

15.7%

20.5%

25,1%

 

print

Copyright © 2012