Thứ Sáu, 18/11/2016, 10:58 AM
Số báo danh & Phòng thi Khối 10
Số báo danh & Phòng thi Khối 10 áp dụng từ ngày 21/11 đến hết Học kỳ 1.
KHỐI 10 - PHÒNG 1
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
100007 |
Vũ Thị Hải Anh |
10C2 |
2 |
100009 |
Trần Ngọc Gia Bảo |
10C1 |
3 |
100014 |
Nguyễn Duy My Chi |
10C3 |
4 |
100030 |
Nguyễn Thị Thùy Duyên |
10C6 |
5 |
100031 |
Võ Chúc Duyên |
10C6 |
6 |
100039 |
Nguyễn Trung Hào |
10C4 |
7 |
100041 |
Dương Thị Mỹ Hằng |
10C2 |
8 |
100044 |
Đỗ Thị Mỹ Hiền |
10C2 |
9 |
100053 |
Nguyễn Quốc Hòa |
10C5 |
10 |
100056 |
Phạm Thị Hồng |
10C4 |
11 |
100059 |
Nguyễn Trần Nhật Huyền |
10C1 |
12 |
100081 |
Đinh Văn Luận |
10C3 |
13 |
100102 |
Hoàng Vương Bảo Ngọc |
10C4 |
14 |
100112 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
10C2 |
15 |
100113 |
Trần Bảo Nhi |
10C2 |
16 |
100115 |
Trương Thị Yến Nhi |
10C3 |
17 |
100116 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
10C5 |
18 |
100118 |
Trần Thị Phi Nhung |
10C5 |
19 |
100125 |
Cao Ngọc Kim Oanh |
10C4 |
20 |
100127 |
Nguyễn Tấn Pháp |
10C6 |
21 |
100131 |
Nguyễn Đình Phong |
10C1 |
22 |
100139 |
Đoàn Thị Mai Phượng |
10C5 |
23 |
100141 |
Thiên Sanh Quốc |
10C6 |
24 |
100142 |
Đinh Thị Hà Quyên |
10C5 |
25 |
100147 |
Hoàng Xuân Quỳnh |
10C5 |
26 |
100153 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
10C4 |
27 |
100155 |
Đàng Lưu Sữa |
10C6 |
28 |
100156 |
Bùi Tân |
10C5 |
29 |
100160 |
Bùi Trung Thành |
10C6 |
30 |
100164 |
Nguyễn Võ Trường Thảo |
10C6 |
31 |
100179 |
Ngô Thị Thu Thủy |
10C5 |
32 |
100180 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
10C6 |
33 |
100182 |
Nguyễn Thị Kiều Thương |
10C4 |
34 |
100209 |
Huỳnh Thị Thúy Vi |
10C2 |
35 |
100212 |
Võ Sinh Viên |
10C5 |
36 |
100215 |
Nguyễn Thế Tôn Vương |
10C1 |
KHỐI 10 - PHÒNG 2
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
100004 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
10C5 |
2 |
100008 |
Lê Gia Bảo |
10C2 |
3 |
100010 |
Phạm Thị Bạch |
10C6 |
4 |
100012 |
Trần Thị Quỳnh Châu |
10C5 |
5 |
100013 |
Cao Bảo Chi |
10C1 |
6 |
100015 |
Nguyễn Thị Chi |
10C1 |
7 |
100017 |
Nguyễn Minh Chiêu |
10C4 |
8 |
100022 |
Võ Kiều Diễm |
10C4 |
9 |
100028 |
Nguyễn Gia Duyên |
10C5 |
10 |
100029 |
Nguyễn Thị Duyên |
10C5 |
11 |
100034 |
Trưởng Thị Thành Đạt |
10C4 |
12 |
100042 |
Nguyễn Thị Bảo Hân |
10C3 |
13 |
100043 |
Trượng Thị Ngọc Hậu |
10C6 |
14 |
100047 |
Trần Thị Hiền |
10C2 |
15 |
100051 |
Nguyễn Tấn Hoáng |
10C4 |
16 |
100057 |
Nguyễn Danh Huy |
10C1 |
17 |
100062 |
Nguyễn Đình Hùng |
10C4 |
18 |
100064 |
Đàng Thị Mỹ Hương |
10C5 |
19 |
100070 |
Đỗ Trung Kiên |
10C4 |
20 |
100074 |
Nguyễn Văn Kiệt |
10C4 |
21 |
100092 |
Lê Thị Quỳnh Mơ |
10C5 |
22 |
100093 |
Nguyễn Thị Diễm My |
10C3 |
23 |
100101 |
Lê Dương Hoàng Ngân |
10C2 |
24 |
100103 |
Phan Tuấn Ngọc |
10C4 |
25 |
100109 |
Bùi Ngọc Nhậm |
10C4 |
26 |
100119 |
Chung Hạo Như |
10C5 |
27 |
100121 |
Nguyễn Thị Mỹ Như |
10C6 |
28 |
100128 |
Nguyễn Văn Pháp |
10C5 |
29 |
100129 |
Phạm Huỳnh Phi |
10C3 |
30 |
100137 |
Võ Thành Nam Phương |
10C5 |
31 |
100146 |
Bùi Thị Minh Quyền |
10C5 |
32 |
100168 |
Lại Thị Thảo Thi |
10C6 |
33 |
100176 |
Tô Thị Hồng Thơ |
10C5 |
34 |
100189 |
Đỗ Ngọc Toàn |
10C1 |
35 |
100191 |
Trần Thị Quỳnh Trâm |
10C1 |
36 |
100210 |
Tạ Thị Thảo Vi |
10C5 |
37 |
100217 |
Lưu Thị Thanh Vỹ |
10C6 |
38 |
100223 |
Bùi Minh Ý |
10C2 |
KHỐI 10 - PHÒNG 3
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
100001 |
Hồ Văn An |
10C2 |
2 |
100011 |
Hồ Ngọc Bích |
10C1 |
3 |
100019 |
Đặng Thanh Cường |
10C2 |
4 |
100023 |
Đàng Năng Diễn |
10C3 |
5 |
100024 |
Kiều Văn Quốc Doanh |
10C4 |
6 |
100025 |
Đào Mai Ý Duy |
10C6 |
7 |
100026 |
Bá Thị Ki Duyên |
10C4 |
8 |
100040 |
Hoàng Trung Hải |
10C6 |
9 |
100050 |
Đàng Đại Dương Hoàng |
10C6 |
10 |
100063 |
Đàng Thị Mỹ Hương |
10C1 |
11 |
100065 |
Đỗ Thị Hương |
10C4 |
12 |
100068 |
Châu Văn Khải |
10C6 |
13 |
100069 |
Đàng Năng Khiêm |
10C5 |
14 |
100073 |
Đỗ Quốc Kiệt |
10C3 |
15 |
100083 |
Kiều Thị Cẩm Ly |
10C6 |
16 |
100087 |
Báo Phước Anh Minh |
10C1 |
17 |
100088 |
Báo Văn Minh |
10C3 |
18 |
100095 |
Đổng Thị Fi Na |
10C6 |
19 |
100098 |
Đổng Thị Nguyệt Nga |
10C1 |
20 |
100104 |
Huỳnh Thị Xuân Nguyên |
10C6 |
21 |
100122 |
Dương Lâm Nhựt |
10C2 |
22 |
100126 |
Đào Thị Kim Oanh |
10C3 |
23 |
100133 |
Hà Văn Phúc |
10C4 |
24 |
100140 |
Châu Văn Quang |
10C1 |
25 |
100149 |
Châu Hồng Sang |
10C2 |
26 |
100151 |
Huỳnh Cao Sinh |
10C5 |
27 |
100152 |
Đổng Văn Sơn |
10C5 |
28 |
100158 |
Đổng Quang Tấn |
10C5 |
29 |
100162 |
Huỳnh Thị Kim Thảo |
10C3 |
30 |
100166 |
Đặng Thị Minh Thi |
10C4 |
31 |
100173 |
Hồ Thị Kim Thoa |
10C1 |
32 |
100178 |
Cứ Tấn Thủ |
10C1 |
33 |
100183 |
Đặng Vân Ngọc Tiên |
10C2 |
34 |
100186 |
Đào Dương Tiến |
10C5 |
35 |
100193 |
Hán Văn Triết |
10C1 |
36 |
100197 |
Hoàng Văn Trung |
10C2 |
37 |
100214 |
Châu Thiên Quốc Vương |
10C6 |
38 |
100222 |
Báo Thị Như Ý |
10C3 |
KHỐI 10 - PHÒNG 4
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
100002 |
Ngư Danh An |
10C2 |
2 |
100003 |
Nại Thị Mỹ Anh |
10C6 |
3 |
100020 |
Não Văn Dậu |
10C4 |
4 |
100027 |
La Thị Mỹ Duyên |
10C3 |
5 |
100033 |
Nguyễn Huy Đạt |
10C2 |
6 |
100049 |
Nguyễn Hạnh Hoa |
10C2 |
7 |
100052 |
Lê Ngọc Hòa |
10C6 |
8 |
100066 |
Lê Kiều Kha |
10C1 |
9 |
100076 |
Nguyễn Quốc Kỳ |
10C3 |
10 |
100077 |
Lưu Thị Dim La |
10C4 |
11 |
100078 |
Lê Ngân Lai |
10C2 |
12 |
100080 |
Lộ Văn Luân |
10C3 |
13 |
100082 |
Nguyễn Quốc Lượng |
10C3 |
14 |
100085 |
Lưu Thị Ngọc Mai |
10C4 |
15 |
100089 |
Lê Minh |
10C1 |
16 |
100090 |
Nguyễn Ngọc Minh |
10C5 |
17 |
100100 |
La Thị Thu Ngân |
10C3 |
18 |
100110 |
La Thanh Nhật |
10C3 |
19 |
100120 |
Lê Thị Quỳnh Như |
10C1 |
20 |
100123 |
Lưu Quảng Ninh |
10C6 |
21 |
100136 |
Nguyễn Hồng Phương |
10C3 |
22 |
100143 |
Nguyễn Khắc Hà Quyên |
10C2 |
23 |
100150 |
Não Thị Kim Sang |
10C4 |
24 |
100157 |
Nguyễn Nhật Tân |
10C6 |
25 |
100159 |
Lương Thị Kim Thanh |
10C1 |
26 |
100161 |
Lê Văn Thành |
10C6 |
27 |
100167 |
Kiều Văn Thi |
10C1 |
28 |
100169 |
Lê Thị Ngọc Thi |
10C1 |
29 |
100170 |
Lê Hữu Thìn |
10C2 |
30 |
100177 |
Lê Minh Thuận |
10C5 |
31 |
100194 |
Lê Thị Ngọc Trinh |
10C3 |
32 |
100195 |
Lưu Minh Trí |
10C1 |
33 |
100198 |
Lương Võ Thị Nhã Trúc |
10C5 |
34 |
100201 |
Lưu Văn Tuyên |
10C1 |
35 |
100207 |
Nguyễn Kim Thảo Vân |
10C5 |
36 |
100218 |
Lộ Thị Xuân |
10C2 |
37 |
100224 |
Ngô Thiện Ý |
10C4 |
38 |
100225 |
Ngô Thị Như Ý |
10C1 |
KHỐI 10 - PHÒNG 5
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
100005 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
10C5 |
2 |
100016 |
Nguyễn Thị Chi |
10C4 |
3 |
100032 |
Phạm Xuân Dự |
10C1 |
4 |
100038 |
Nguyễn Tấn Hào |
10C4 |
5 |
100045 |
Nguyễn Thanh Hiền |
10C3 |
6 |
100046 |
Nguyễn Trọng Hiền |
10C5 |
7 |
100054 |
Phương Hiệp Hòa |
10C3 |
8 |
100072 |
Nguyễn Thị Kiều |
10C3 |
9 |
100079 |
Nguyễn Thị Hoa Lan |
10C1 |
10 |
100084 |
Nguyễn Thị Vi Ly |
10C2 |
11 |
100091 |
Phạm Quang Minh |
10C3 |
12 |
100096 |
Nguyễn Quốc Nam |
10C4 |
13 |
100097 |
Nguyễn Văn Nết |
10C3 |
14 |
100105 |
Nguyễn Võ Thái Nguyên |
10C5 |
15 |
100106 |
Phan Ngọc Hiền Nguyên |
10C1 |
16 |
100107 |
Phú Lê Kim Nguyên |
10C4 |
17 |
100111 |
Nguyễn Thị Kim Nhi |
10C3 |
18 |
100124 |
Nguyễn Thị Ngọc Nữ |
10C2 |
19 |
100132 |
Phạm Tấn Phong |
10C5 |
20 |
100138 |
Quảng Đại Phước |
10C6 |
21 |
100144 |
Phạm Thị Quyên |
10C5 |
22 |
100145 |
Phạm Thu Quyên |
10C1 |
23 |
100148 |
Quảng Thị Diễm Quỳnh |
10C6 |
24 |
100163 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
10C1 |
25 |
100171 |
Nguyễn Văn Thìn |
10C3 |
26 |
100172 |
Nguyễn Trường Thịnh |
10C2 |
27 |
100174 |
Phùng Ngọc Thoại |
10C2 |
28 |
100181 |
Nguyễn Thị Kim Thư |
10C3 |
29 |
100184 |
Nguyễn Thị Tiên |
10C1 |
30 |
100187 |
Nguyễn Văn Tiến |
10C4 |
31 |
100188 |
Nguyễn Thanh Tín |
10C3 |
32 |
100190 |
Nguyễn Xuân Toàn |
10C2 |
33 |
100192 |
Phạm Thị Bảo Trân |
10C2 |
34 |
100203 |
Nguyễn Văn Tường |
10C6 |
35 |
100208 |
Nguyễn Thị Thảo Vân |
10C5 |
36 |
100213 |
Nguyễn Văn Vinh |
10C1 |
37 |
100219 |
Phạm Quốc Xuyên |
10C6 |
38 |
100220 |
Quảng Thị Mỹ Yến |
10C3 |
KHỐI 10 - PHÒNG 6
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
100006 |
Trịnh Văn Anh |
10C3 |
2 |
100018 |
Trần Minh Chiến |
10C3 |
3 |
100021 |
Trần Thị Ngọc Diễm |
10C2 |
4 |
100035 |
Trương Thị Thùy Trang Em |
10C4 |
5 |
100036 |
Thiên Sanh Gơ |
10C3 |
6 |
100037 |
Trần Lệ Hà |
10C4 |
7 |
100048 |
Trần Ngọc Minh Hiệp |
10C4 |
8 |
100055 |
Võ Thị Hòa |
10C3 |
9 |
100058 |
Thập Văn Huy |
10C6 |
10 |
100060 |
Võ Thị Ngọc Huyền |
10C2 |
11 |
100061 |
Vũ Thị Huyền |
10C6 |
12 |
100067 |
Trần Ngọc Duyên Khánh |
10C4 |
13 |
100071 |
Trượng Trung Kiên |
10C3 |
14 |
100075 |
Trần Tuấn Kiệt |
10C6 |
15 |
100086 |
Trần Gia Min |
10C4 |
16 |
100094 |
Trần Thị Diễm My |
10C2 |
17 |
100099 |
Trịnh Thị Nga |
10C5 |
18 |
100108 |
Thiên Thị Nhất |
10C4 |
19 |
100114 |
Trần Nguyễn Quỳnh Nhi |
10C3 |
20 |
100117 |
Thiên Thị Hồng Nhung |
10C3 |
21 |
100130 |
Trần Ngọc Phi |
10C2 |
22 |
100134 |
Thiên Sanh Phụng |
10C2 |
23 |
100135 |
Trượng Thị Dụ Phụng |
10C6 |
24 |
100154 |
Trượng Thị Kim Sướng |
10C6 |
25 |
100165 |
Trần Thị Thắm |
10C4 |
26 |
100175 |
Trần Minh Thông |
10C6 |
27 |
100185 |
Trần Ngọc Tiền |
10C2 |
28 |
100196 |
Trịnh Tấn Trọng |
10C1 |
29 |
100199 |
Trượng Thị Trúc |
10C1 |
30 |
100200 |
Tạ Ngọc Trường |
10C3 |
31 |
100202 |
Trượng Thanh Tương |
10C6 |
32 |
100204 |
Trương Thị Tỵ |
10C5 |
33 |
100205 |
Thập Thị Kim Vang |
10C2 |
34 |
100206 |
Thiên Châu Quốc Văn |
10C1 |
35 |
100211 |
Thiên Lâm Vi |
10C1 |
36 |
100216 |
Thành Thị Kim Vương |
10C4 |
37 |
100221 |
Trần Thị Yến |
10C6 |
38 |
100226 |
Trượng Thị Như Ý |
10C3 |
Quản trị web
Copyright © 2012