Thứ Sáu, 18/11/2016, 11:03 AM
Số báo danh & Phòng thi Khối 11
Số báo danh & Phòng thi Khối 11 áp dụng từ ngày 21/11 đến hết Học kỳ 1.
KHỐI 11 - PHÒNG 7
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
110009 |
Hồ Thị Kim Chi |
11C3 |
2 |
110017 |
Bá Nữ Huyền Diệu |
11C2 |
3 |
110021 |
Đỗ Mỹ Duyên |
11C4 |
4 |
110035 |
Huỳnh Thị Thu Hà |
11C3 |
5 |
110038 |
Châu Thị Bích Hằng |
11C4 |
6 |
110051 |
Huỳnh Thị Hồng |
11C2 |
7 |
110056 |
Nguyễn Xa Gia Hưng |
11C2 |
8 |
110062 |
Nguyễn Thị Ngọc Kiều |
11C1 |
9 |
110065 |
Mai Thị Bích Lành |
11C5 |
10 |
110067 |
Mai Thị Mỹ Liên |
11C5 |
11 |
110075 |
Huỳnh Ngọc Minh |
11C2 |
12 |
110079 |
Bùi Thị Kim Ngân |
11C3 |
13 |
110081 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
11C5 |
14 |
110092 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
11C4 |
15 |
110098 |
Lê Anh Phi |
11C2 |
16 |
110102 |
Kiều Thị Hà Phương |
11C3 |
17 |
110103 |
Nguyễn Thị Mỹ Phước |
11C1 |
18 |
110107 |
Nguyễn Thị Kim Quy |
11C6 |
19 |
110109 |
Lê Thị Kim Quyên |
11C3 |
20 |
110116 |
Phạm Hồng Sơn |
11C2 |
21 |
110117 |
Dương Hoàng Lam Sương |
11C3 |
22 |
110124 |
Nguyễn Quý Tấn |
11C2 |
23 |
110125 |
Phạm Thị Nhã Tha |
11C2 |
24 |
110127 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
11C5 |
25 |
110130 |
Não Phạm Trung Thành |
11C1 |
26 |
110134 |
Cao Khả Thi |
11C1 |
27 |
110136 |
Nguyễn Thị Ngọc Thìn |
11C5 |
28 |
110142 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
11C1 |
29 |
110144 |
Lê Nguyệt Minh Thư |
11C6 |
30 |
110154 |
Hán Thị Thu Trang |
11C1 |
31 |
110157 |
Nguyễn Thị Thu Trâm |
11C3 |
32 |
110165 |
Nguyễn Lê Hồng Trinh |
11C4 |
33 |
110175 |
Phạm Thị Mỹ Tuyết |
11C1 |
34 |
110179 |
Nguyễn Hoàng Nhã Uyên |
11C4 |
35 |
110181 |
Nguyễn Thảo Vân |
11C1 |
36 |
110184 |
Nguyễn Văn Vinh |
11C1 |
37 |
110187 |
Huỳnh Thị Vô |
11C4 |
38 |
110193 |
Đỗ Hoàng Hải Yến |
11C3 |
39 |
110194 |
Nguyễn Thị Phi Yến |
11C4 |
KHỐI 11 - PHÒNG 8
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
110005 |
Thiên Trương Quỳnh Anh |
11C5 |
2 |
110007 |
Trần Huy Bảo |
11C5 |
3 |
110014 |
Trần Long Dân |
11C1 |
4 |
110025 |
Trần Thành Đại |
11C3 |
5 |
110033 |
Phan Thị Ngọc Giàu |
11C2 |
6 |
110050 |
Vũ Nguyễn Đình Hòa |
11C6 |
7 |
110052 |
Trà Thị Kim Hồng |
11C4 |
8 |
110066 |
Phan Văn Lắm |
11C1 |
9 |
110072 |
Nguyễn Thị Trúc Loan |
11C5 |
10 |
110077 |
Trần Thị Thu Nga |
11C1 |
11 |
110078 |
Trượng Thị Nga |
11C6 |
12 |
110080 |
Phan Thu Ngân |
11C4 |
13 |
110084 |
Trần Trung Nguyên |
11C2 |
14 |
110087 |
Phạm Thị Nhất |
11C6 |
15 |
110088 |
Trần Thị Hồng Nhi |
11C3 |
16 |
110089 |
Trần Thị Yến Nhi |
11C2 |
17 |
110093 |
Tống Thị Tuyết Nhung |
11C5 |
18 |
110108 |
Trần Văn Quy |
11C1 |
19 |
110111 |
Thiên Đặng Héc Quynh |
11C6 |
20 |
110118 |
Trần Văn Tài |
11C6 |
21 |
110123 |
Phạm Nhật Tân |
11C4 |
22 |
110129 |
Trần Thị Thu Thanh |
11C6 |
23 |
110132 |
Phạm Tiến Thạo |
11C5 |
24 |
110133 |
Phạm Thị Thắm |
11C6 |
25 |
110143 |
Trần Thị Bích Thủy |
11C4 |
26 |
110145 |
Quảng Trần Hoàng Thư |
11C3 |
27 |
110146 |
Trương Minh Thư |
11C2 |
28 |
110148 |
Trương Thị Hồng Tình |
11C2 |
29 |
110158 |
Phan Thị Thanh Trâm |
11C4 |
30 |
110161 |
Trần Thị Cẩm Trân |
11C2 |
31 |
110162 |
Phan Thị Ngọc Trầm |
11C6 |
32 |
110166 |
Nguyễn Thị Trinh |
11C5 |
33 |
110167 |
Văn Tiến Minh Trí |
11C4 |
34 |
110171 |
Tài Văn Tuấn |
11C5 |
35 |
110173 |
Phùng Như Tuyền |
11C5 |
36 |
110182 |
Phạm Thị Viện |
11C6 |
37 |
110185 |
Trần Minh Vinh |
11C6 |
38 |
110189 |
Vũ Thị Bình Vương |
11C3 |
39 |
110191 |
Phan Thị Hoài Xuân |
11C3 |
KHỐI 11 - PHÒNG 9
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
110003 |
Đỗ Thị Ngọc Anh |
11C3 |
2 |
110004 |
Lê Hoàng Anh |
11C4 |
3 |
110012 |
Nguyễn Đăng Mạnh Cường |
11C5 |
4 |
110015 |
Nguyễn Thị Thúy Diễm |
11C5 |
5 |
110016 |
Đạt Thị Mỹ Diệm |
11C2 |
6 |
110024 |
Nguyễn Ngọc Đại |
11C4 |
7 |
110034 |
Đạo Thanh Habi |
11C4 |
8 |
110043 |
Bùi Thị Thu Hiền |
11C2 |
9 |
110044 |
Đinh Thị Thu Hiền |
11C3 |
10 |
110046 |
Nguyễn Ngọc Minh Hoàn |
11C1 |
11 |
110049 |
Nguyễn Đức Hòa |
11C5 |
12 |
110061 |
Lê Thị Thanh Kiều |
11C6 |
13 |
110063 |
Lộ Xuân Kiệt |
11C5 |
14 |
110068 |
Bạch Thị Ngọc Linh |
11C2 |
15 |
110076 |
Nguyễn Thị Diễm My |
11C3 |
16 |
110082 |
Lê Thị Bích Ngọc |
11C1 |
17 |
110086 |
Bá Nữ Kim Nhãn |
11C4 |
18 |
110090 |
Lê Thị Ngộ Nhiên |
11C3 |
19 |
110091 |
Đàng Thị Nhị |
11C4 |
20 |
110094 |
Cứ Thị Kim Như |
11C6 |
21 |
110097 |
Bùi Thị Thu Oanh |
11C2 |
22 |
110099 |
Nguyễn Hải Hoàng Phi |
11C3 |
23 |
110105 |
Lưu Thị Phượng |
11C3 |
24 |
110119 |
Lưu Thị Kim Tảo |
11C6 |
25 |
110122 |
Lê Kim Tân |
11C6 |
26 |
110131 |
Cứ Hoàng Thạch |
11C2 |
27 |
110137 |
Đỗ Mai Thoại |
11C4 |
28 |
110138 |
Kiều Văn Thông |
11C1 |
29 |
110140 |
Đào Thanh Xuân Thùy |
11C2 |
30 |
110141 |
Nguyễn Thị Thu Thúy |
11C5 |
31 |
110147 |
Nguyễn Duy Chiêu Tiên |
11C3 |
32 |
110159 |
Lê Thị Mỹ Trân |
11C1 |
33 |
110163 |
Hán Văn Trẻ |
11C2 |
34 |
110170 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
11C4 |
35 |
110172 |
Châu Văn Tuyên |
11C6 |
36 |
110174 |
Huỳnh Thị Thu Tuyết |
11C6 |
37 |
110176 |
Lưu Thị Kim Tươi |
11C4 |
38 |
110183 |
Lê Văn Vinh |
11C1 |
39 |
110188 |
Huỳnh Đỗ Thế Vũ |
11C5 |
KHỐI 11 - PHÒNG 10
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
110006 |
Trần Tuấn Anh |
11C6 |
2 |
110008 |
Trượng Văn Bình |
11C1 |
3 |
110010 |
Thiên Sinh Thành Công |
11C1 |
4 |
110023 |
Từ Công Dự |
11C3 |
5 |
110026 |
Trương Thành Đạt |
11C1 |
6 |
110027 |
Thiên Sanh Đin |
11C6 |
7 |
110029 |
Trượng Thanh Đông |
11C4 |
8 |
110030 |
Trượng Văn Được |
11C6 |
9 |
110032 |
Trương Ngọc Đức |
11C5 |
10 |
110036 |
Võ Thị Hạ |
11C6 |
11 |
110039 |
Phạm Thị Thúy Hằng |
11C1 |
12 |
110041 |
Nguyễn Văn Hậu |
11C4 |
13 |
110042 |
Trần Minh Hậu |
11C6 |
14 |
110047 |
Trượng Thị Hồng Hoàng |
11C1 |
15 |
110048 |
Vũ Trung Hoàng |
11C1 |
16 |
110053 |
Vạn Nữ Như Huệ |
11C5 |
17 |
110058 |
Tạ Yên Thị Hương |
11C3 |
18 |
110059 |
Thiên Thị Kem |
11C3 |
19 |
110060 |
Từ Khang |
11C4 |
20 |
110070 |
Thọ Thị Hoàng Linh |
11C5 |
21 |
110071 |
Võ Tuấn Linh |
11C3 |
22 |
110073 |
Phạm Thành Long |
11C6 |
23 |
110085 |
Võ Văn Nguyên |
11C3 |
24 |
110100 |
Phạm Quốc Phong |
11C4 |
25 |
110101 |
Nguyễn Văn Phúc |
11C5 |
26 |
110104 |
Trần Văn Phước |
11C2 |
27 |
110106 |
Phan Anh Quốc |
11C1 |
28 |
110110 |
Phạm Thị Kim Quyên |
11C2 |
29 |
110112 |
Từ Công Nữ Rôbi |
11C6 |
30 |
110114 |
Trượng Thị Mỹ Sang |
11C6 |
31 |
110128 |
Phú Chiêu Thảo Thanh |
11C6 |
32 |
110135 |
Trần Văn Thiện |
11C3 |
33 |
110139 |
Trượng Thị Mỹ Thuyên |
11C5 |
34 |
110151 |
Trần Ngọc Tĩnh |
11C2 |
35 |
110152 |
Võ Văn Toàn |
11C5 |
36 |
110155 |
Trương Thị Ngọc Trang |
11C2 |
37 |
110156 |
Vạn Thy Đoan Trang |
11C3 |
38 |
110168 |
Nguyễn Văn Kiên Trung |
11C1 |
39 |
110192 |
Võ Trần Thu Yên |
11C5 |
KHỐI 11 - PHÒNG 11
STT |
SBD |
Họ và tên |
Lớp |
1 |
110001 |
Đàng Năng An |
11C4 |
2 |
110002 |
Đặng Nguyễn Ngọc Anh |
11C2 |
3 |
110011 |
Bùi Quốc Cơ |
11C4 |
4 |
110013 |
Bá Nữ Kim Dàng |
11C6 |
5 |
110018 |
Đổng Thị Mai Diệu |
11C3 |
6 |
110019 |
Dương Thị Mỹ Dung |
11C4 |
7 |
110020 |
Nguyễn Trịnh Đỉnh Duy |
11C1 |
8 |
110022 |
Lê Ngọc Dũng |
11C6 |
9 |
110028 |
Dương Đình Đô |
11C6 |
10 |
110031 |
Báo Minh Đức |
11C3 |
11 |
110037 |
Kiều Thị Hồng Hạnh |
11C1 |
12 |
110040 |
Nguyễn Ngọc Hân |
11C3 |
13 |
110045 |
Châu Minh Hiệp |
11C4 |
14 |
110054 |
Huỳnh Ngọc Huy |
11C6 |
15 |
110055 |
Lộ Thị Ngọc Huyền |
11C1 |
16 |
110057 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
11C2 |
17 |
110064 |
Hoàng Lan |
11C4 |
18 |
110069 |
Đặng Văn Linh |
11C3 |
19 |
110074 |
Châu Văn Mãn |
11C6 |
20 |
110083 |
Đặng Đức Nguyên |
11C6 |
21 |
110095 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
11C1 |
22 |
110096 |
Chamalé Nóc |
11C1 |
23 |
110113 |
Bá Nữ Safa |
11C1 |
24 |
110115 |
Huỳnh Đình Sĩ |
11C5 |
25 |
110120 |
Đổng Thị Mai Tâm |
11C5 |
26 |
110121 |
Đổng Vạn Tân |
11C2 |
27 |
110126 |
Đạt Quang Thanh |
11C2 |
28 |
110149 |
Nguyến Quý Tính |
11C1 |
29 |
110150 |
Não Minh Tỉnh |
11C4 |
30 |
110153 |
Kiều Thị Kim Tỏa |
11C3 |
31 |
110160 |
Nguyễn Thị Mỹ Trân |
11C1 |
32 |
110164 |
Huỳnh Tấn Tri |
11C3 |
33 |
110169 |
Đàng Chí Trường |
11C5 |
34 |
110177 |
Nguyễn Bá Tương |
11C2 |
35 |
110178 |
Lê Cao Tú Uyên |
11C5 |
36 |
110180 |
Lưu Tuyết Vân |
11C3 |
37 |
110186 |
Lưu Ngọc Vĩ |
11C6 |
38 |
110190 |
Nguyễn Thanh Xuân |
11C2 |
Quản trị web
Copyright © 2012