Chủ Nhật, 10/03/2013, 09:06 PM
Chất lương giáo dục năm học 2009 - 2010

Thông báo công khai chất lượng giáo dục trường THPT Nguyễn Văn Linh năm học 2009 - 2010.

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG

NĂM HỌC 2009 - 2010

 

STT

Nội dung

Tổng

số

Chia ra theo khối lớp

Ghi

chú

Lớp

10

Lớp

11

Lớp

12

I

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

426

302

124

0

 

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

125

(29,3)

60

(19,9)

65

(52,4)

0

 

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

206

(48,4)

158

(52,3)

48

(38,7)

0

 

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

94

(22,1)

83

(27,5)

11

(8,9)

0

 

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

1

(0,2)

1

(0,3)

0

0

 

II

Số học sinh chia theo học lực

426

302

124

0

 

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

3

(0,7)

2

(0,7

1

(0,7)

0

 

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

35

(8,2)

20

(6,6)

15

(12,1)

0

 

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

167

(39,2)

86

(28,5)

81

(65,3)

0

 

4

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

204

(47,9)

177

(58,6)

27

(21,8

0

 

5

Kém

(tỷ lệ so với tổng số)

17

(4,0)

17

(5,6)

0

0

 

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

426

302

124

0

 

1

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

205

(48,1)

108

(35,8)

97

(78,2)

0

 

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

3

(0,7)

2

(0,7

1

(0,7)

0

 

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

35

(8,2)

20

(6,6)

15

(12,1)

0

 

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

203

(47,7)

176

(58,3)

27

(21,8)

0

 

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

18

(4,2)

18

(6,0)

0

0

 

4

Chuyển trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

5

(1,2)

2

(0,7)

3

(2,4)

0

 

5

Bị đuổi học

(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

 

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số)

32

(6,9)

29

(8,7)

3

(2,3)

0

 

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi

học sinh giỏi

0

0

0

0

 

1

Cấp tỉnh/thành phố

 

 

 

 

 

2

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

 

 

 

 

 

V

Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

0

0

0

0

 

VI

Số HS được công nhận tốt nghiệp

0

0

0

0

 

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

 

VIII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

 

IX

Số học sinh nam/số học sinh nữ

167/259

125/177

42/82

 

 

X

Số học sinh dân tộc thiểu số

193

142

51

 

 

 

print

Copyright © 2012