Các em học sinh tham gia dự thi xem chi tiết tại file kèm theo!
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI
STT
|
Họ tên
|
Lớp
|
Môn đăng ký dự thi
|
Môn 1
|
ĐTB
|
Môn 2
|
ĐTB
|
1
|
Phạm Thị Hồng
|
12C3
|
Toán
|
8.5
|
Văn
|
7.8
|
2
|
Huỳnh Thị Thúy Vi
|
12C3
|
Toán
|
8.8
|
|
|
3
|
Võ Sinh Viên
|
12C4
|
Toán
|
8.1
|
|
|
4
|
Đoàn Thị Mai Phượng
|
12C4
|
Toán
|
7.8
|
Lý
|
8.5
|
5
|
Đinh Thị Hà Quyên
|
12C4
|
Toán
|
7.6
|
|
|
6
|
Vũ Thị Hải Anh
|
12C4
|
Toán
|
8.4
|
|
|
7
|
Nguyễn Quốc Công
|
10C1
|
Toán
|
9.1
|
|
|
8
|
Đỗ Tài Hân Hoan
|
11C1
|
Lý
|
9.0
|
|
|
9
|
Trần Minh Trí
|
11C4
|
Lý
|
9.5
|
|
|
10
|
Lê Ngô Đại Dương
|
11C5
|
Hóa
|
9.3
|
|
|
11
|
Nguyễn Trần Nhật Huyền
|
12C1
|
Sinh
|
8.8
|
|
|
12
|
Nguyễn Võ Trường Thảo
|
12C1
|
Sinh
|
8.1
|
Văn
|
8.4
|
13
|
Nguyễn Đình Phong
|
12C1
|
Sinh
|
8.0
|
Tin
|
9.1
|
14
|
Phan Thanh Nhực
|
11C5
|
Sinh
|
7.9
|
|
|
15
|
Hồ Thị Kim Hà
|
11C5
|
Sinh
|
8.1
|
|
|
16
|
Phan Thị Ngọc Như
|
11C2
|
Sinh
|
8.2
|
|
|
17
|
Huỳnh Thị Quyền
|
11C5
|
Sinh
|
8.1
|
|
|
18
|
Bá Thị Thu Tình
|
11C1
|
Sinh
|
8.2
|
|
|
19
|
Lê Thanh Hậu
|
11C3
|
Văn
|
8.0
|
|
|
20
|
Đỗ Thị Anh Thư
|
11C3
|
Văn
|
7.5
|
|
|
21
|
Nguyễn Duy My Chi
|
12C2
|
Văn
|
7.8
|
|
|
22
|
Đỗ Ngọc Toàn
|
12C2
|
Văn
|
7.9
|
|
|
23
|
Đào Ngọc Kim Oanh
|
12C3
|
Văn
|
8.1
|
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
11C4
|
Văn
|
7.4
|
|
|
25
|
Trần Minh Tín
|
10C4
|
Văn
|
7.8
|
|
|
26
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
11C3
|
Sử
|
9.1
|
|
|
27
|
Trần Ngọc Cát Linh
|
11C1
|
Sử
|
8.0
|
|
|
28
|
Trần Ngọc Thanh Tuyền
|
11C2
|
Sử
|
9.1
|
|
|
29
|
Đỗ Tài Hân Hoan
|
11C1
|
Anh
|
8.9
|
|
|
30
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
10C2
|
Anh
|
9.3
|
|
|
31
|
Đỗ Nguyễn Trúc Ly
|
10C2
|
Anh
|
9.1
|
|
|
LỊCH THI
Thứ 3 (02/10): TOÁN, HÓA, SINH, ANH
Thứ 4 (03/10): VĂN, LÝ, SỬ, TIN
TẬP TRUNG: 13H15
PHÁT ĐỀ: 13H25
TÍNH GIỜ: 13H30
THU BÀI: 16H30
THỜI GIAN LÀM BÀI: 180 PHÚT