STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Ghi
chú
|
Lớp
10
|
Lớp
11
|
Lớp
12
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
426
|
302
|
124
|
0
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
125
(29,3)
|
60
(19,9)
|
65
(52,4)
|
0
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
206
(48,4)
|
158
(52,3)
|
48
(38,7)
|
0
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
94
(22,1)
|
83
(27,5)
|
11
(8,9)
|
0
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
(0,2)
|
1
(0,3)
|
0
|
0
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
426
|
302
|
124
|
0
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
(0,7)
|
2
(0,7
|
1
(0,7)
|
0
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
35
(8,2)
|
20
(6,6)
|
15
(12,1)
|
0
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
167
(39,2)
|
86
(28,5)
|
81
(65,3)
|
0
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
204
(47,9)
|
177
(58,6)
|
27
(21,8
|
0
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
17
(4,0)
|
17
(5,6)
|
0
|
0
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
426
|
302
|
124
|
0
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
205
(48,1)
|
108
(35,8)
|
97
(78,2)
|
0
|
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
(0,7)
|
2
(0,7
|
1
(0,7)
|
0
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
35
(8,2)
|
20
(6,6)
|
15
(12,1)
|
0
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
203
(47,7)
|
176
(58,3)
|
27
(21,8)
|
0
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
18
(4,2)
|
18
(6,0)
|
0
|
0
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
(1,2)
|
2
(0,7)
|
3
(2,4)
|
0
|
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số)
|
32
(6,9)
|
29
(8,7)
|
3
(2,3)
|
0
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
|
|
|
|
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI
|
Số HS được công nhận tốt nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập (tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
167/259
|
125/177
|
42/82
|
|
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
193
|
142
|
51
|
|
|