Trường THCS, THPT Nguyễn Văn Linh

ĐƯỜNG DÂY NÓNG

1. Hiệu Trưởng:
SĐT: 02596.559.009
DĐ: 038.5959.330
2. Thanh tra nhân dân:
DĐ: 094.8822.904

Liên kết

Cổng thông tin tuyển sinh BGDĐTBộ Giáo dục và Đào tạoWebsie Sở GD-ĐT Ninh ThuậnThông tin tuyển sinh ĐH, CĐ 2012Bài giảng Elearning
ky thi thpt quoc gia

Số báo danh & Phòng thi Khối 10

Thứ Sáu, 18/11/2016, 10:58 AM
Lượt xem: 4774

Số báo danh & Phòng thi Khối 10 áp dụng từ ngày 21/11 đến hết Học kỳ 1.

KHỐI 10 - PHÒNG 1

STT SBD Họ và tên Lớp
1 100007 Vũ Thị Hải Anh 10C2
2 100009 Trần Ngọc Gia Bảo 10C1
3 100014 Nguyễn Duy My Chi 10C3
4 100030 Nguyễn Thị Thùy Duyên 10C6
5 100031 Võ Chúc Duyên 10C6
6 100039 Nguyễn Trung Hào 10C4
7 100041 Dương Thị Mỹ Hằng 10C2
8 100044 Đỗ Thị Mỹ Hiền 10C2
9 100053 Nguyễn Quốc Hòa 10C5
10 100056 Phạm Thị Hồng 10C4
11 100059 Nguyễn Trần Nhật Huyền 10C1
12 100081 Đinh Văn Luận 10C3
13 100102 Hoàng Vương Bảo Ngọc 10C4
14 100112 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 10C2
15 100113 Trần Bảo Nhi 10C2
16 100115 Trương Thị Yến Nhi 10C3
17 100116 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10C5
18 100118 Trần Thị Phi Nhung 10C5
19 100125 Cao Ngọc Kim Oanh 10C4
20 100127 Nguyễn Tấn Pháp 10C6
21 100131 Nguyễn Đình Phong 10C1
22 100139 Đoàn Thị Mai Phượng 10C5
23 100141 Thiên Sanh Quốc 10C6
24 100142 Đinh Thị Hà Quyên 10C5
25 100147 Hoàng Xuân Quỳnh 10C5
26 100153 Nguyễn Thị Thu Sương 10C4
27 100155 Đàng Lưu Sữa 10C6
28 100156 Bùi Tân 10C5
29 100160 Bùi Trung Thành 10C6
30 100164 Nguyễn Võ Trường Thảo 10C6
31 100179 Ngô Thị Thu Thủy 10C5
32 100180 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10C6
33 100182 Nguyễn Thị Kiều Thương 10C4
34 100209 Huỳnh Thị Thúy Vi 10C2
35 100212 Võ Sinh Viên 10C5
36 100215 Nguyễn Thế Tôn Vương 10C1


KHỐI 10 - PHÒNG 2

STT SBD Họ và tên Lớp
1 100004 Nguyễn Thị Minh Anh 10C5
2 100008 Lê Gia Bảo 10C2
3 100010 Phạm Thị Bạch 10C6
4 100012 Trần Thị Quỳnh Châu 10C5
5 100013 Cao Bảo Chi 10C1
6 100015 Nguyễn Thị Chi 10C1
7 100017 Nguyễn Minh Chiêu 10C4
8 100022 Võ Kiều Diễm 10C4
9 100028 Nguyễn Gia Duyên 10C5
10 100029 Nguyễn Thị Duyên 10C5
11 100034 Trưởng Thị Thành Đạt 10C4
12 100042 Nguyễn Thị Bảo Hân 10C3
13 100043 Trượng Thị Ngọc Hậu 10C6
14 100047 Trần Thị Hiền 10C2
15 100051 Nguyễn Tấn Hoáng 10C4
16 100057 Nguyễn Danh Huy 10C1
17 100062 Nguyễn Đình Hùng 10C4
18 100064 Đàng Thị Mỹ Hương 10C5
19 100070 Đỗ Trung Kiên 10C4
20 100074 Nguyễn Văn Kiệt 10C4
21 100092 Lê Thị Quỳnh Mơ 10C5
22 100093 Nguyễn Thị Diễm My 10C3
23 100101 Lê Dương Hoàng Ngân 10C2
24 100103 Phan Tuấn Ngọc 10C4
25 100109 Bùi Ngọc Nhậm 10C4
26 100119 Chung Hạo Như 10C5
27 100121 Nguyễn Thị Mỹ Như 10C6
28 100128 Nguyễn Văn Pháp 10C5
29 100129 Phạm Huỳnh Phi 10C3
30 100137 Võ Thành Nam Phương 10C5
31 100146 Bùi Thị Minh Quyền 10C5
32 100168 Lại Thị Thảo Thi 10C6
33 100176 Tô Thị Hồng Thơ 10C5
34 100189 Đỗ Ngọc Toàn 10C1
35 100191 Trần Thị Quỳnh Trâm 10C1
36 100210 Tạ Thị Thảo Vi 10C5
37 100217 Lưu Thị Thanh Vỹ 10C6
38 100223 Bùi Minh Ý 10C2


KHỐI 10 - PHÒNG 3

STT SBD Họ và tên Lớp
1 100001 Hồ Văn An 10C2
2 100011 Hồ Ngọc Bích 10C1
3 100019 Đặng Thanh Cường 10C2
4 100023 Đàng Năng Diễn 10C3
5 100024 Kiều Văn Quốc Doanh 10C4
6 100025 Đào Mai Ý Duy 10C6
7 100026 Bá Thị Ki Duyên 10C4
8 100040 Hoàng Trung Hải 10C6
9 100050 Đàng Đại Dương Hoàng 10C6
10 100063 Đàng Thị Mỹ Hương 10C1
11 100065 Đỗ Thị Hương 10C4
12 100068 Châu Văn Khải 10C6
13 100069 Đàng Năng Khiêm 10C5
14 100073 Đỗ Quốc Kiệt 10C3
15 100083 Kiều Thị Cẩm Ly 10C6
16 100087 Báo Phước Anh Minh 10C1
17 100088 Báo Văn Minh 10C3
18 100095 Đổng Thị Fi Na 10C6
19 100098 Đổng Thị Nguyệt Nga 10C1
20 100104 Huỳnh Thị Xuân Nguyên 10C6
21 100122 Dương Lâm Nhựt 10C2
22 100126 Đào Thị Kim Oanh 10C3
23 100133 Hà Văn Phúc 10C4
24 100140 Châu Văn Quang 10C1
25 100149 Châu Hồng Sang 10C2
26 100151 Huỳnh Cao Sinh 10C5
27 100152 Đổng Văn Sơn 10C5
28 100158 Đổng Quang Tấn 10C5
29 100162 Huỳnh Thị Kim Thảo 10C3
30 100166 Đặng Thị Minh Thi 10C4
31 100173 Hồ Thị Kim Thoa 10C1
32 100178 Cứ Tấn Thủ 10C1
33 100183 Đặng Vân Ngọc Tiên 10C2
34 100186 Đào Dương Tiến 10C5
35 100193 Hán Văn Triết 10C1
36 100197 Hoàng Văn Trung 10C2
37 100214 Châu Thiên Quốc Vương 10C6
38 100222 Báo Thị Như Ý 10C3


KHỐI 10 - PHÒNG 4

STT SBD Họ và tên Lớp
1 100002 Ngư Danh An 10C2
2 100003 Nại Thị Mỹ Anh 10C6
3 100020 Não Văn Dậu 10C4
4 100027 La Thị Mỹ Duyên 10C3
5 100033 Nguyễn Huy Đạt 10C2
6 100049 Nguyễn Hạnh Hoa 10C2
7 100052 Lê Ngọc Hòa 10C6
8 100066 Lê Kiều Kha 10C1
9 100076 Nguyễn Quốc Kỳ 10C3
10 100077 Lưu Thị Dim La 10C4
11 100078 Lê Ngân Lai 10C2
12 100080 Lộ Văn Luân 10C3
13 100082 Nguyễn Quốc Lượng 10C3
14 100085 Lưu Thị Ngọc Mai 10C4
15 100089 Lê Minh 10C1
16 100090 Nguyễn Ngọc Minh 10C5
17 100100 La Thị Thu Ngân 10C3
18 100110 La Thanh Nhật 10C3
19 100120 Lê Thị Quỳnh Như 10C1
20 100123 Lưu Quảng Ninh 10C6
21 100136 Nguyễn Hồng Phương 10C3
22 100143 Nguyễn Khắc Hà Quyên 10C2
23 100150 Não Thị Kim Sang 10C4
24 100157 Nguyễn Nhật Tân 10C6
25 100159 Lương Thị Kim Thanh 10C1
26 100161 Lê Văn Thành 10C6
27 100167 Kiều Văn Thi 10C1
28 100169 Lê Thị Ngọc Thi 10C1
29 100170 Lê Hữu Thìn 10C2
30 100177 Lê Minh Thuận 10C5
31 100194 Lê Thị Ngọc Trinh 10C3
32 100195 Lưu Minh Trí 10C1
33 100198 Lương Võ Thị Nhã Trúc 10C5
34 100201 Lưu Văn Tuyên 10C1
35 100207 Nguyễn Kim Thảo Vân 10C5
36 100218 Lộ Thị Xuân 10C2
37 100224 Ngô Thiện Ý 10C4
38 100225 Ngô Thị Như Ý 10C1


KHỐI 10 - PHÒNG 5

STT SBD Họ và tên Lớp
1 100005 Nguyễn Thị Vân Anh 10C5
2 100016 Nguyễn Thị Chi 10C4
3 100032 Phạm Xuân Dự 10C1
4 100038 Nguyễn Tấn Hào 10C4
5 100045 Nguyễn Thanh Hiền 10C3
6 100046 Nguyễn Trọng Hiền 10C5
7 100054 Phương Hiệp Hòa 10C3
8 100072 Nguyễn Thị Kiều 10C3
9 100079 Nguyễn Thị Hoa Lan 10C1
10 100084 Nguyễn Thị Vi Ly 10C2
11 100091 Phạm Quang Minh 10C3
12 100096 Nguyễn Quốc Nam 10C4
13 100097 Nguyễn Văn Nết 10C3
14 100105 Nguyễn Võ Thái Nguyên 10C5
15 100106 Phan Ngọc Hiền Nguyên 10C1
16 100107 Phú Lê Kim Nguyên 10C4
17 100111 Nguyễn Thị Kim Nhi 10C3
18 100124 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 10C2
19 100132 Phạm Tấn Phong 10C5
20 100138 Quảng Đại Phước 10C6
21 100144 Phạm Thị Quyên 10C5
22 100145 Phạm Thu Quyên 10C1
23 100148 Quảng Thị Diễm Quỳnh 10C6
24 100163 Nguyễn Thị Thu Thảo 10C1
25 100171 Nguyễn Văn Thìn 10C3
26 100172 Nguyễn Trường Thịnh 10C2
27 100174 Phùng Ngọc Thoại 10C2
28 100181 Nguyễn Thị Kim Thư 10C3
29 100184 Nguyễn Thị Tiên 10C1
30 100187 Nguyễn Văn Tiến 10C4
31 100188 Nguyễn Thanh Tín 10C3
32 100190 Nguyễn Xuân Toàn 10C2
33 100192 Phạm Thị Bảo Trân 10C2
34 100203 Nguyễn Văn Tường 10C6
35 100208 Nguyễn Thị Thảo Vân 10C5
36 100213 Nguyễn Văn Vinh 10C1
37 100219 Phạm Quốc Xuyên 10C6
38 100220 Quảng Thị Mỹ Yến 10C3


KHỐI 10 - PHÒNG 6

STT SBD Họ và tên Lớp
1 100006 Trịnh Văn Anh 10C3
2 100018 Trần Minh Chiến 10C3
3 100021 Trần Thị Ngọc Diễm 10C2
4 100035 Trương Thị Thùy Trang Em 10C4
5 100036 Thiên Sanh Gơ 10C3
6 100037 Trần Lệ Hà 10C4
7 100048 Trần Ngọc Minh Hiệp 10C4
8 100055 Võ Thị Hòa 10C3
9 100058 Thập Văn Huy 10C6
10 100060 Võ Thị Ngọc Huyền 10C2
11 100061 Vũ Thị Huyền 10C6
12 100067 Trần Ngọc Duyên Khánh 10C4
13 100071 Trượng Trung Kiên 10C3
14 100075 Trần Tuấn Kiệt 10C6
15 100086 Trần Gia Min 10C4
16 100094 Trần Thị Diễm My 10C2
17 100099 Trịnh Thị Nga 10C5
18 100108 Thiên Thị Nhất 10C4
19 100114 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi 10C3
20 100117 Thiên Thị Hồng Nhung 10C3
21 100130 Trần Ngọc Phi 10C2
22 100134 Thiên Sanh Phụng 10C2
23 100135 Trượng Thị Dụ Phụng 10C6
24 100154 Trượng Thị Kim Sướng 10C6
25 100165 Trần Thị Thắm 10C4
26 100175 Trần Minh Thông 10C6
27 100185 Trần Ngọc Tiền 10C2
28 100196 Trịnh Tấn Trọng 10C1
29 100199 Trượng Thị Trúc 10C1
30 100200 Tạ Ngọc Trường 10C3
31 100202 Trượng Thanh Tương 10C6
32 100204 Trương Thị Tỵ 10C5
33 100205 Thập Thị Kim Vang 10C2
34 100206 Thiên Châu Quốc Văn 10C1
35 100211 Thiên Lâm Vi 10C1
36 100216 Thành Thị Kim Vương 10C4
37 100221 Trần Thị Yến 10C6
38 100226 Trượng Thị Như Ý 10C3


Quản trị web

Những tin liên quan

hoc tap ho chi minh

Tuyên dương học sinhnew

Trần Đình Bắc

Lớp 9 - Học Sinh Giỏi Nhất Khối 9 - năm học 2023-2024.

Trần Thị Thanh Châu

Lớp 7/1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Võ Thị Hoàng Yến

Lớp 6/2 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Nguyễn Minh Tín

Lớp 6/2 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Trần Lê Duy Khang

Lớp 9/2 - Giải Nhất môn Lịch sử THCS cấp Tỉnh - năm học 2023-2024.

Trần Thư Huỳnh Như

Lớp 9/2 - Giải Ba môn Lịch sử THCS cấp Tỉnh - năm học 2023-2024.

Trần Thị Hồng Lam

Lớp 11C1 - Giải Ba môn Lịch sử THPT cấp Tỉnh - năm học 2023-2024.

Trịnh Quốc An

Lớp 10C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Nguyễn Trang Bảo Trân

Lớp 10C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Trần Thị Hồng Lam

Lớp 11C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Lê Thị Phương Quỳnh

Lớp 11C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Nguyễn Thị Thanh Vi

Lớp 11C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Lê Thị Kim Ngân

Lớp 6/1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

VĂN BẢN MỚI BAN HÀNHThư viện pháp luật

    CỰU HỌC SINHnew

    Chưa có thông tin cựu học sinh.
    Hãy click ngay để là người đầu tiên đăng ký!
    Xem danh sách Đăng ký cựu học sinh