Trường THCS, THPT Nguyễn Văn Linh

ĐƯỜNG DÂY NÓNG

1. Hiệu Trưởng:
SĐT: 02596.559.009
DĐ: 038.5959.330
2. Thanh tra nhân dân:
DĐ: 094.8822.904

Liên kết

Cổng thông tin tuyển sinh BGDĐTBộ Giáo dục và Đào tạoWebsie Sở GD-ĐT Ninh ThuậnThông tin tuyển sinh ĐH, CĐ 2012Bài giảng Elearning
ky thi thpt quoc gia

Số báo danh & Phòng thi Khối 11

Thứ Sáu, 18/11/2016, 11:03 AM
Lượt xem: 3756

Số báo danh & Phòng thi Khối 11 áp dụng từ ngày 21/11 đến hết Học kỳ 1.

KHỐI 11 - PHÒNG 7

STT SBD Họ và tên Lớp
1 110009 Hồ Thị Kim Chi 11C3
2 110017 Bá Nữ Huyền Diệu 11C2
3 110021 Đỗ Mỹ Duyên 11C4
4 110035 Huỳnh Thị Thu Hà 11C3
5 110038 Châu Thị Bích Hằng 11C4
6 110051 Huỳnh Thị Hồng 11C2
7 110056 Nguyễn Xa Gia Hưng 11C2
8 110062 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 11C1
9 110065 Mai Thị Bích Lành 11C5
10 110067 Mai Thị Mỹ Liên 11C5
11 110075 Huỳnh Ngọc Minh 11C2
12 110079 Bùi Thị Kim Ngân 11C3
13 110081 Nguyễn Văn Nghĩa 11C5
14 110092 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11C4
15 110098 Lê Anh Phi 11C2
16 110102 Kiều Thị Hà Phương 11C3
17 110103 Nguyễn Thị Mỹ Phước 11C1
18 110107 Nguyễn Thị Kim Quy 11C6
19 110109 Lê Thị Kim Quyên 11C3
20 110116 Phạm Hồng Sơn 11C2
21 110117 Dương Hoàng Lam Sương 11C3
22 110124 Nguyễn Quý Tấn 11C2
23 110125 Phạm Thị Nhã Tha 11C2
24 110127 Nguyễn Thị Kim Thanh 11C5
25 110130 Não Phạm Trung Thành 11C1
26 110134 Cao Khả Thi 11C1
27 110136 Nguyễn Thị Ngọc Thìn 11C5
28 110142 Nguyễn Thị Bích Thủy 11C1
29 110144 Lê Nguyệt Minh Thư 11C6
30 110154 Hán Thị Thu Trang 11C1
31 110157 Nguyễn Thị Thu Trâm 11C3
32 110165 Nguyễn Lê Hồng Trinh 11C4
33 110175 Phạm Thị Mỹ Tuyết 11C1
34 110179 Nguyễn Hoàng Nhã Uyên 11C4
35 110181 Nguyễn Thảo Vân 11C1
36 110184 Nguyễn Văn Vinh 11C1
37 110187 Huỳnh Thị Vô 11C4
38 110193 Đỗ Hoàng Hải Yến 11C3
39 110194 Nguyễn Thị Phi Yến 11C4


KHỐI 11 - PHÒNG 8

STT SBD Họ và tên Lớp
1 110005 Thiên Trương Quỳnh Anh 11C5
2 110007 Trần Huy Bảo 11C5
3 110014 Trần Long Dân 11C1
4 110025 Trần Thành Đại 11C3
5 110033 Phan Thị Ngọc Giàu 11C2
6 110050 Vũ Nguyễn Đình Hòa 11C6
7 110052 Trà Thị Kim Hồng 11C4
8 110066 Phan Văn Lắm 11C1
9 110072 Nguyễn Thị Trúc Loan 11C5
10 110077 Trần Thị Thu Nga 11C1
11 110078 Trượng Thị Nga 11C6
12 110080 Phan Thu Ngân 11C4
13 110084 Trần Trung Nguyên 11C2
14 110087 Phạm Thị Nhất 11C6
15 110088 Trần Thị Hồng Nhi 11C3
16 110089 Trần Thị Yến Nhi 11C2
17 110093 Tống Thị Tuyết Nhung 11C5
18 110108 Trần Văn Quy 11C1
19 110111 Thiên Đặng Héc Quynh 11C6
20 110118 Trần Văn Tài 11C6
21 110123 Phạm Nhật Tân 11C4
22 110129 Trần Thị Thu Thanh 11C6
23 110132 Phạm Tiến Thạo 11C5
24 110133 Phạm Thị Thắm 11C6
25 110143 Trần Thị Bích Thủy 11C4
26 110145 Quảng Trần Hoàng Thư 11C3
27 110146 Trương Minh Thư 11C2
28 110148 Trương Thị Hồng Tình 11C2
29 110158 Phan Thị Thanh Trâm 11C4
30 110161 Trần Thị Cẩm Trân 11C2
31 110162 Phan Thị Ngọc Trầm 11C6
32 110166 Nguyễn Thị Trinh 11C5
33 110167 Văn Tiến Minh Trí 11C4
34 110171 Tài Văn Tuấn 11C5
35 110173 Phùng Như Tuyền 11C5
36 110182 Phạm Thị Viện 11C6
37 110185 Trần Minh Vinh 11C6
38 110189 Vũ Thị Bình Vương 11C3
39 110191 Phan Thị Hoài Xuân 11C3


KHỐI 11 - PHÒNG 9

STT SBD Họ và tên Lớp
1 110003 Đỗ Thị Ngọc Anh 11C3
2 110004 Lê Hoàng Anh 11C4
3 110012 Nguyễn Đăng Mạnh Cường 11C5
4 110015 Nguyễn Thị Thúy Diễm 11C5
5 110016 Đạt Thị Mỹ Diệm 11C2
6 110024 Nguyễn Ngọc Đại 11C4
7 110034 Đạo Thanh Habi 11C4
8 110043 Bùi Thị Thu Hiền 11C2
9 110044 Đinh Thị Thu Hiền 11C3
10 110046 Nguyễn Ngọc Minh Hoàn 11C1
11 110049 Nguyễn Đức Hòa 11C5
12 110061 Lê Thị Thanh Kiều 11C6
13 110063 Lộ Xuân Kiệt 11C5
14 110068 Bạch Thị Ngọc Linh 11C2
15 110076 Nguyễn Thị Diễm My 11C3
16 110082 Lê Thị Bích Ngọc 11C1
17 110086 Bá Nữ Kim Nhãn 11C4
18 110090 Lê Thị Ngộ Nhiên 11C3
19 110091 Đàng Thị Nhị 11C4
20 110094 Cứ Thị Kim Như 11C6
21 110097 Bùi Thị Thu Oanh 11C2
22 110099 Nguyễn Hải Hoàng Phi 11C3
23 110105 Lưu Thị Phượng 11C3
24 110119 Lưu Thị Kim Tảo 11C6
25 110122 Lê Kim Tân 11C6
26 110131 Cứ Hoàng Thạch 11C2
27 110137 Đỗ Mai Thoại 11C4
28 110138 Kiều Văn Thông 11C1
29 110140 Đào Thanh Xuân Thùy 11C2
30 110141 Nguyễn Thị Thu Thúy 11C5
31 110147 Nguyễn Duy Chiêu Tiên 11C3
32 110159 Lê Thị Mỹ Trân 11C1
33 110163 Hán Văn Trẻ 11C2
34 110170 Nguyễn Quốc Tuấn 11C4
35 110172 Châu Văn Tuyên 11C6
36 110174 Huỳnh Thị Thu Tuyết 11C6
37 110176 Lưu Thị Kim Tươi 11C4
38 110183 Lê Văn Vinh 11C1
39 110188 Huỳnh Đỗ Thế Vũ 11C5


KHỐI 11 - PHÒNG 10

STT SBD Họ và tên Lớp
1 110006 Trần Tuấn Anh 11C6
2 110008 Trượng Văn Bình 11C1
3 110010 Thiên Sinh Thành Công 11C1
4 110023 Từ Công Dự 11C3
5 110026 Trương Thành Đạt 11C1
6 110027 Thiên Sanh Đin 11C6
7 110029 Trượng Thanh Đông 11C4
8 110030 Trượng Văn Được 11C6
9 110032 Trương Ngọc Đức 11C5
10 110036 Võ Thị Hạ 11C6
11 110039 Phạm Thị Thúy Hằng 11C1
12 110041 Nguyễn Văn Hậu 11C4
13 110042 Trần Minh Hậu 11C6
14 110047 Trượng Thị Hồng Hoàng 11C1
15 110048 Vũ Trung Hoàng 11C1
16 110053 Vạn Nữ Như Huệ 11C5
17 110058 Tạ Yên Thị Hương 11C3
18 110059 Thiên Thị Kem 11C3
19 110060 Từ Khang 11C4
20 110070 Thọ Thị Hoàng Linh 11C5
21 110071 Võ Tuấn Linh 11C3
22 110073 Phạm Thành Long 11C6
23 110085 Võ Văn Nguyên 11C3
24 110100 Phạm Quốc Phong 11C4
25 110101 Nguyễn Văn Phúc 11C5
26 110104 Trần Văn Phước 11C2
27 110106 Phan Anh Quốc 11C1
28 110110 Phạm Thị Kim Quyên 11C2
29 110112 Từ Công Nữ Rôbi 11C6
30 110114 Trượng Thị Mỹ Sang 11C6
31 110128 Phú Chiêu Thảo Thanh 11C6
32 110135 Trần Văn Thiện 11C3
33 110139 Trượng Thị Mỹ Thuyên 11C5
34 110151 Trần Ngọc Tĩnh 11C2
35 110152 Võ Văn Toàn 11C5
36 110155 Trương Thị Ngọc Trang 11C2
37 110156 Vạn Thy Đoan Trang 11C3
38 110168 Nguyễn Văn Kiên Trung 11C1
39 110192 Võ Trần Thu Yên 11C5


KHỐI 11 - PHÒNG 11

 

STT SBD Họ và tên Lớp
1 110001 Đàng Năng An 11C4
2 110002 Đặng Nguyễn Ngọc Anh 11C2
3 110011 Bùi Quốc Cơ 11C4
4 110013 Bá Nữ Kim Dàng 11C6
5 110018 Đổng Thị Mai Diệu 11C3
6 110019 Dương Thị Mỹ Dung 11C4
7 110020 Nguyễn Trịnh Đỉnh Duy 11C1
8 110022 Lê Ngọc Dũng 11C6
9 110028 Dương Đình Đô 11C6
10 110031 Báo Minh Đức 11C3
11 110037 Kiều Thị Hồng Hạnh 11C1
12 110040 Nguyễn Ngọc Hân 11C3
13 110045 Châu Minh Hiệp 11C4
14 110054 Huỳnh Ngọc Huy 11C6
15 110055 Lộ Thị Ngọc Huyền 11C1
16 110057 Nguyễn Thị Kim Hương 11C2
17 110064 Hoàng Lan 11C4
18 110069 Đặng Văn Linh 11C3
19 110074 Châu Văn Mãn 11C6
20 110083 Đặng Đức Nguyên 11C6
21 110095 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11C1
22 110096 Chamalé Nóc 11C1
23 110113 Bá Nữ Safa 11C1
24 110115 Huỳnh Đình Sĩ 11C5
25 110120 Đổng Thị Mai Tâm 11C5
26 110121 Đổng Vạn Tân 11C2
27 110126 Đạt Quang Thanh 11C2
28 110149 Nguyến Quý Tính 11C1
29 110150 Não Minh Tỉnh 11C4
30 110153 Kiều Thị Kim Tỏa 11C3
31 110160 Nguyễn Thị Mỹ Trân 11C1
32 110164 Huỳnh Tấn Tri 11C3
33 110169 Đàng Chí Trường 11C5
34 110177 Nguyễn Bá Tương 11C2
35 110178 Lê Cao Tú Uyên 11C5
36 110180 Lưu Tuyết Vân 11C3
37 110186 Lưu Ngọc Vĩ 11C6
38 110190 Nguyễn Thanh Xuân 11C2


Quản trị web

Những tin liên quan

hoc tap ho chi minh

Tuyên dương học sinhnew

Trần Đình Bắc

Lớp 9 - Học Sinh Giỏi Nhất Khối 9 - năm học 2023-2024.

Trần Thị Thanh Châu

Lớp 7/1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Võ Thị Hoàng Yến

Lớp 6/2 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Nguyễn Minh Tín

Lớp 6/2 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Trần Lê Duy Khang

Lớp 9/2 - Giải Nhất môn Lịch sử THCS cấp Tỉnh - năm học 2023-2024.

Trần Thư Huỳnh Như

Lớp 9/2 - Giải Ba môn Lịch sử THCS cấp Tỉnh - năm học 2023-2024.

Trần Thị Hồng Lam

Lớp 11C1 - Giải Ba môn Lịch sử THPT cấp Tỉnh - năm học 2023-2024.

Trịnh Quốc An

Lớp 10C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Nguyễn Trang Bảo Trân

Lớp 10C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Trần Thị Hồng Lam

Lớp 11C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Lê Thị Phương Quỳnh

Lớp 11C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Nguyễn Thị Thanh Vi

Lớp 11C1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

Lê Thị Kim Ngân

Lớp 6/1 - Học Sinh Xuất sắc - năm học 2023-2024.

VĂN BẢN MỚI BAN HÀNHThư viện pháp luật

    CỰU HỌC SINHnew

    Chưa có thông tin cựu học sinh.
    Hãy click ngay để là người đầu tiên đăng ký!
    Xem danh sách Đăng ký cựu học sinh